Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 26/4/2022

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 26/4/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 26/04/2022
Sản phẩmĐơn vị tínhGiá ngày Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ 
26/04/2022 trong tháng   tháng trước  năm trước 
(đồng) (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg 54.000-56.000          54,90018003.4-18900-25.6
Heo thịt hơi (Miền Trung)đ/kg 54.000-56.000          53,8002000.4-19700-26.8
Heo thịt hơi (Miền Đông)đ/kg 55.000-56.000          54,80011002.0-18,200-24.9
Heo thịt hơi (Miền Tây)đ/kg 54.000-56.000          53,90010001.9-19,400-26.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi 11.000-14.000          10,000-500-4.84,55083.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi 10.000-13.000           9,900-350-3.43,76061.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 8.500-9.000           8,500115015.63,16059.2
Gà con giống lông màu (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi 9.500-10.000           9,250140017.83,15051.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc)đ/kg            52,000         44,600-200-0.410,20029.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung)đ/kg            52,000         45,2004000.911,40033.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)đ/kg            52,000         46,40016003.614,20044.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)đ/kg            53,000         47,40016003.513,80041.1
Gà con giống thịt (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi              6,000          6,800         80013.31,60030.8
Gà con giống thịt (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi              8,000          8,000           –  0.0-1,600-16.7
Gà con giống thịt (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi              8,000          8,000           –  0.0-1,600-16.7
Gà con giống thịt (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi              8,000          8,000           –  0.0-1,600-16.7
Gà thịt (Miền Bắc)đ/kg            35,000         35,20022006.713,80064.5
Gà thịt (Miền Trung)đ/kg            28,000         30,800280010.04,80018.5
Gà thịt (Miền Đông)đ/kg            28,000         30,00024008.72,6009.5
Gà thịt (Miền Tây)đ/kg            28,000         29,60024008.82,0007.2
Gà con giống trứng (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi            10,000         10,000           –  0.01,50017.6
Gà con giống trứng (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi            10,000         10,000           –  0.01,80022.0
Gà con giống trứng (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi            10,000         10,000           –  0.01,80022.0
Gà con giống trứng (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi            10,000         10,000           –  0.01,80022.0
Trứng gà (Miền Bắc)đ/quả 2.400-2.600           2,40031014.81,02073.9
Trứng gà (Miền Trung)đ/quả 2.400-2.700           2,47035016.51,07076.4
Trứng gà (Miền Đông)đ/quả 2.200-2.300           2,17037020.61,00085.5
Trứng gà (Miền Tây)đ/quả 2.100-2.200           2,01033019.690581.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 10.000-11.000          10,300100010.8-4,400-29.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 11.000-12.000          11,2105104.8-4,890-30.4
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi            33,000         33,000           –  0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi            30,000         30,000           –  0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi            53,000         53,000           –  0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi            50,000         50,000           –  0.000.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)đ/kg 39.000-40.000          39,300485014.1-8,600-18.0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)đ/kg 40.000-41.000          40,500460012.8-9,600-19.2
Trứng vịt (Miền Bắc)đ/quả 2.400-2.700           2,60025010.675040.5
Trứng vịt (Miền Trung)đ/quả 2.600-2.900           2,68033014.084045.7
Trứng vịt (Miền Đông)đ/quả 2.300-2.400           2,37024011.363536.6
Trứng vịt (Miền Tây)đ/quả 2.100-2.200           2,17024012.451531.1
Nguồn: Channuoivietnam.com       

Bài viết liên quan

Long An: Kiểm soát, ngăn ngừa bệnh viêm da nổi cục trên trâu, bò
Long An: Kiểm soát, ngăn ngừa bệnh viêm da nổi cục trên trâu, bò
Sản lượng thịt hơi các loại của Hà Nội tăng 7%
Sản lượng thịt hơi các loại của Hà Nội tăng 7%
Giá lợn hơi hôm nay 29/12 tiếp tục xu hướng giảm
Giá lợn hơi hôm nay 29/12 tiếp tục xu hướng giảm
Long An: Tăng cường phòng, chống dịch bệnh trên gia súc, gia cầm
Long An: Tăng cường phòng, chống dịch bệnh trên gia súc, gia cầm

Comments

There is no comment

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 26/4/2022 "Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 26/4/2022" get  Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 26/4/2022IHAPPYGiá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 26/4/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá ...false
4.6/5 with 71 reviewed.
WRITE COMMENT